Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retention




retention
[ri'ten∫n]
danh từ
sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng
retention of one's rights
sự sử dụng các quyền
sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ)
the retention of flood waters
việc chặn nước lũ
sự duy trì
sự ghi nhớ; trí nhớ, khả năng nhớ mọi chuyện
her limited powers of retention
khả năng nhớ của cô ta bị hạn chế
sự bí (đái...)


/ri'tenʃn/

danh từ
sự giữ lại, sự cầm lại
sự duy trì
sự ghi nhớ; trí nhớ
(y học) sự bí (đái...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retention"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.