Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reservedly




reservedly
[ri'zə:vdli]
phó từ
dành, dành riêng, dành trước
kín đáo; dè dặt; giữ gìn


/ri'zə:vidli/

phó từ
kín đáo; dè dặt, giữ gìn

Related search result for "reservedly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.