| [ri'maində] |
| danh từ |
| | vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì) |
| | the statue is the lasting reminder of Churchill's greatness |
| bức tượng là một điều mãi mãi nhắc nhở về sự vĩ đại của Churchill |
| | letter of reminder |
| thư nhắc nhở |
| | cách nhắc nhở ai làm cái gì |
| | to send/give somebody a gentle reminder |
| nhắc nhở ai một cách tế nhị |
| | the waiters were clearing the tables, which served as a reminder that it was time to leave |
| những người hầu bàn đang dọn dẹp bàn ghế là một điều nhắc nhở rằng đã đến lúc phải ra về |