|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relinquishment
relinquishment | [ri'liηkwi∫mənt] | | danh từ | | | sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...) | | | sự buông ra, sự thả ra | | | sự từ bỏ, sự không thừa nhận; sự nhường; sự giao |
/ri'liɳkwiʃmənt/
danh từ sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...) sự buông ra
|
|
|
|