Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reingratiate




reingratiate
[,ri:in'grei∫ieit]
ngoại động từ
lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
to reingratiate oneself with someone
làm cho ai có cảm tình với mình


/'ri:in'greiʃieit/

ngoại động từ
lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
to reingratiate oneself with someone làm cho ai có cảm tình với mình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.