registration for a university entrance examination
sự đăng ký thi vào đại học
an increase in registrations for ballet classes
sự gia tăng số người đăng ký vào các lớp múa balê
registration fees
lệ phí ghi tên
sự gửi bảo đảm (thư)
registration of a letter
sự gửi bảo đảm một bức thư
registration number
số đăng ký (ô tô...)
/,redʤis'treiʃn/
danh từ sự đăng ký, sự vào sổ registration of a trade-mark sự đăng ký một nhãn hiệu registration of luggage việc vào sổ các hành lý sự gửi bảo đảm (thư) registration of a letter sự gửi bảo đảm một bức thư !registration number số đăng ký (ô tô...)