cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
a silver pencil and six refills
một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ
[ri:'fil]
ngoại động từ
làm cho đầy lại
refill a glass
rót đầy cốc lại
/'ri:fil/
danh từ cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết) a silver pencil and six refills một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ