Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-migrate


/'ri:mai'greit/

nội động từ
di cư lại
hồi cư

Related search result for "re-migrate"
  • Words contain "re-migrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    di trú di cư

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.