Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rattan





rattan
[rə'tæn]
Cách viết khác:
ratan
[rə'tæn]
danh từ
(thực vật học) cây mây, cây song
roi mây; gậy bằng song


/rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/

danh từ
(thực vật học) cây mây, cây song
roi mây; gậy bằng song

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rattan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.