|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puncher
puncher | ['pʌnt∫ə] | | danh từ | | | người đấm, người thoi, người thụi | | | người giùi; máy giùi | | | người khoan; máy khoan, búa hơi | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...) |
(máy tính) máy đục lỗ aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái calculating p. máy đục lỗ chữ cái card p. máy đục lỗ bìa electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử gang p. (máy tính) máy đục lỗ lại summary p. (máy tính) máy đục lỗ bìa tổng kết
/'pʌntʃə/
danh từ người đấm, người thoi, người thụi người giùi; máy giùi người khoan; máy khoan, búa hơi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puncher"
|
|