|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychedelic
psychedelic | [,saiki'delik] | | tính từ | | | ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...) | | | tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh..) | | | psychedelic music | | âm nhạc tạo ảo giác (sống động một cách dữ dội) |
/,saiki'delik/
tính từ ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...) (thuộc) ma tuý
danh từ ma tuý
|
|
|
|