prognostic
prognostic | [prəg'nɔstik] | | tính từ | | | (y học) đoán trước, tiên lượng | | danh từ | | | điềm báo trước, triệu chứng | | | a prognostic of failure | | điềm báo trước sự thất bại |
/prognostic/
tính từ (y học) đoán trước, tiên lượng
danh từ điềm báo trước, triệu chứng a prognostic of failure điềm báo trước, sự thất bại
|
|