|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
problematicist
problematicist | ['prɔbləmətikist] | | Cách viết khác: | | problematicalist | | [,prɔblə'mətiklist] | | danh từ | | | người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ |
/problematicist/
danh từ người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ
|
|
|
|