Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privateering




privateering
[,praivə'tiəriη]
danh từ
sự bắt bằng tàu lùng; sự truy lùng (bằng tàu)


/privateering/

danh từ
sự bắt bằng tàu lùng

Related search result for "privateering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.