presage
presage | ['presidʒ] | | danh từ | | | điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước | | ngoại động từ | | | tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm thấy |
/'presidʤ/
danh từ điềm, triệu linh cảm, sự cảm thấy trước
ngoại động từ báo trước, báo điềm nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)
|
|