|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preemption
danh từ sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
preemption | [pri:'emp∫n] | | danh từ | | | sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước | | | sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước) |
|
|
|
|