|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predisposition
predisposition | [,pri:dispə'zi∫n] | | danh từ | | | tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về | | | a predisposition to find fault | | khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi | | | (y học) tố bẩm, bẩm chất (dễ mắc bệnh gì) | | | a predisposition towards melancholia | | bẩm chất u sầu |
/'pri:,dispə'ziʃn/
danh từ tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về a predisposition to find fault khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)
|
|
|
|