|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preadmonition
preadmonition | [,pri:ædmə'ni∫n] | | danh từ | | | sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước | | | lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước |
/'pri:,ædmə'niʃn/
danh từ sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước
|
|
|
|