![](img/dict/02C013DD.png) | [poul] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | north pole-ax |
| bắc cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | south pole-ax |
| nam cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | magmetic pole-ax |
| cực từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | negative pole-ax |
| cực âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | positive pole-ax |
| cực dương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be pole-axs asunder |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be as wide as the pole-axs apart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái sào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5009 mét) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột (để chăng lều...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under bare pole-axs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) không giương buồm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xơ xác dạc dài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | up the pole-ax |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | say |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy bằng sào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắm cột, chống bằng cột |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pole người Ba lan |