|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluvial
pluvial | ['plu:viəl] | | tính từ | | | (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành) | | | pluvial season | | mùa mưa | | danh từ | | | (tôn giáo), (sử học) áo lễ |
/'plu:vjəl/
tính từ (thuộc) mưa pluvial season mùa mưa (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)
danh từ (tôn giáo), (sử học) áo lễ
|
|
|
|