| [piη] |
| danh từ |
| | ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...) |
| | the ping of a spoon hitting a glass |
| tiếng lanh canh của thìa va vào cốc |
| | the ping of bullets hitting the rocks |
| tiếng chát chúa của những viên đạn đập vào tảng đá |
| nội động từ |
| | phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh sắc gọn; bay vèo (đạn) |
| | ping a knife against a glass |
| gõ con dao vào tấm kính |
| | bullets pinging overhead |
| những viên đạn rít ở trên đầu |
| | như pink |