Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon english




pigeon+english
['pidʒin'iηgli∫]
Cách viết khác:
pidgin english
['pidʒin'iηgli∫]
danh từ
tiếng Anh "bồi", tiếng Anh được đơn giản hoá


/'pidʤin'iɳgliʃ/

danh từ
tiếng Anh "bồi" ((cũng) pidgin English)

Related search result for "pigeon english"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.