Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pesky




pesky
['peski]
tính từ so sánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền; làm khó chịu; quấy rầy
pesky mosquitoes
những con muỗi làm khó chịu


/'peski/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà

Related search result for "pesky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.