perfection
perfection | [pə'fek∫n] | | danh từ | | | sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện | | | sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo | | | lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất | | | người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo | | | (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn | | | to perfection | | | một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết | | | a counsel of perfection | | | như counsel |
/pə'fekʃn/
danh từ sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo to sing to perfection hát hay tuyệt to succeed to perfection thành công mỹ mãn sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
|
|