danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) it costs ten pence cái đó giá 10 xu he gave me my change in pennies anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) (nghĩa bóng) số tiền a pretty penny một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny làm ăn lương thiện