Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay-day




pay-day
['peidei]
danh từ
ngày lĩnh lương; ngày phát lương
ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)


/'peidei/

danh từ
ngày trả tiền, ngày phát lương
ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)

Related search result for "pay-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.