parasite 
parasite | ['pærəsait] |  | danh từ | |  | kẻ ăn bám | |  | to live as a parasite on society | | sống như một kẻ ăn bám vào xã hội | |  | (sinh vật học) động, thực vật ký sinh |
(điều khiển học) có tính chất parazit, nhiễu âm
/'pærəsait/
danh từ
kẻ ăn bám
(sinh vật học) vật ký sinh
|
|