Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtime




overtime
['ouvətaim]
phó từ & tính từ
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
to work overtime
làm việc ngoài giờ; làm thêm giờ
overtime pay
tiền làm ngoài giờ
danh từ
giờ làm thêm
(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)
[,ouvə'taim]
ngoại động từ
(nhiếp ảnh) (như) overexpose


/'ouvətaim/

phó từ & tính từ
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
to work overtime làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
overtime pay tiền làm ngoài giờ

danh từ
giờ làm thêm
(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]

ngoại động từ
(nhiếp ảnh) (như) overexpose

Related search result for "overtime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.