|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overspread
overspread | [,ouvə'spred] | | ngoại động từ overspread | | | phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp | | | sky is overspread with clouds | | bầu trời phủ đầy mây |
/,ouvə'spred/
ngoại động từ overspread phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp sky is overspread with clouds bầu trời phủ đầy mây
|
|
|
|