Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oversize




oversize
['ouvəsaiz]
danh từ
vật ngoại khổ
vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết)
[,ouvə'saizd]
Cách viết khác:
oversized
['ouvəsaizd]
tính từ
quá khổ, ngoại khổ
trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn)


/'ouvəvəsaiz/

danh từ
vật ngoại khổ
vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)

tính từ (oversized) /'ouvəvəsaizd/
quá khổ, ngoại khổ
trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oversize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.