Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orogeny




orogeny
['ɔrədʒini]
Cách viết khác:
orogenesis
[,ɔrə'dʒənisis]
như orogenesis


/,ɔrə'dʤənisis/ (orogeny) /ɔ'rɔdʤini/

danh từ
(địa lý,địa chất) sự tạo núi

Related search result for "orogeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.