Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orison




orison
['ɔrizən]
danh từ, (thường) số nhiều
bài kinh, lời cầu nguyện


/'ɔrizən/

danh từ, (thường) số nhiều
bài kinh, lời cầu nguyện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.