Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
originative




originative
[ə'ridʒineitiv]
tính từ
khởi đầu, khởi thuỷ
phát sinh, tạo thành


/ə'ridʤineitiv/

tính từ
khởi đầu, khởi thuỷ
phát sinh, tạo thành

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.