Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-air




open-air
['oupn'eə]
tính từ
ngoài trời
an open-air party
cuộc liên hoan ngoài trời


/'oupn'eə/

tính từ
ngoài trời
an open-air life cuộc sống ở ngoài trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "open-air"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.