Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oath




oath
[ouθ]
danh từ, số nhiều oaths
lời thề, lời tuyên thệ
to take (make, swear) an oath
tuyên thệ
on my oath
tôi xin thề
on (one's) oath
đã thề, đã tuyên thệ
to put someone on his oath
bắt ai thề
to put /place sb on/under
bắt ai thề
oath of allegiance
lời thề trung thành
to swear/take an oath
tuyên thệ
under oath
tuyên thề (trước toà)
lời nguyền rủa


/ouθ/

danh từ, số nhiều oaths
lời thề, lời tuyên thệ
to take (make, swear) an oath tuyên thệ
on (one's) oath đã thề, đã tuyên thệ
to put someone on his oath bắt ai thề
oath of allegiance lời thề trung thành
lời nguyền rủa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.