o
o | [ou] | | danh từ, số nhiều Os, O's, Oes | | | mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh | | | hình O, hình tròn | | | (khi dùng điện thoại) số không; zê rô | | thán từ | | | (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) | | | oh, how tired I am! | | chà, tôi mệt làm sao! |
/ou/
danh từ, số nhiều Os, O's, Oes o hình O, hình tròn
thán từ (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) o how tired I am! chà, tôi mệt làm sao!
|
|