Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numberless




numberless
['nʌmbəlis]
tính từ
vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể
mosquitoes are numberless in this room
căn phòng này nhiều muỗi vô số kể
there are numberless spelling mistakes in this article
bài báo này nhiều lỗi chính tả đến nỗi đếm không xuể


/'nʌmbəlis/

tính từ
vô sô, không đếm được, nhiều vô kể

Related search result for "numberless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.