Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noblewoman




noblewoman
['noubl,wumæn]
danh từ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái


/'noubl,wumən/

danh từ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noblewoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.