|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervelessness
nervelessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['nə:vlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) sự không có dây thần kinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính điềm tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lòng thòng, yếu ớt (văn) |
/'nə:vlisnis/
danh từ
(giải phẫu) sự không có dây thần kinh
tính điềm tĩnh
sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn
(thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)
tính lòng thòng, yếu ớt (văn)
|
|
|
|