Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
movability




movability
[,mu:və'biliti]
Cách viết khác:
movableness
['mu:vəblnis]
moveability
[,mu:və'biliti]
danh từ
tính di động, tính có thể di chuyển



(hình học) tính di động, tính chuyển động

/,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/

danh từ
tính di động, tính có thể di chuyển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "movability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.