monarchy
monarchy | ['mɔnəki] |  | danh từ | |  | nền quân chủ; chế độ quân chủ | |  | constitutional monarchy | | chế độ quân chủ lập hiến | |  | nước (theo chế độ) quân chủ |
/'mɔnəki/
danh từ
nền quân chủ; chế độ quân chủ constitutional monarchy chế độ quân chủ lập hiến
nước (theo chế độ) quân ch
|
|