Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minikin




minikin
['minikin]
danh từ
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu


/'minikin/

danh từ
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu

tính từ
nhỏ xíu, be nhỏ
màu mè, điệu b

Related search result for "minikin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.