Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lurk




lurk
[lə:k]
nội động từ
ẩn nấp, núp, trốn
the murderer lurks all day long in the bush, for fear of being discovered by the lumberers
hung thủ núp suốt ngày trong bụi rậm, vì sợ bị đám thợ rừng phát hiện


/lə:k/

phó từ
ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
ngấm ngầm
a lurking passion sự say mê ngấm ngầm

danh từ
on the lurk do thám, rình mò
(từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lurk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.