lurk
lurk | [lə:k] | | nội động từ | | | ẩn nấp, núp, trốn | | | the murderer lurks all day long in the bush, for fear of being discovered by the lumberers | | hung thủ núp suốt ngày trong bụi rậm, vì sợ bị đám thợ rừng phát hiện |
/lə:k/
phó từ ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi ngấm ngầm a lurking passion sự say mê ngấm ngầm
danh từ on the lurk do thám, rình mò (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa
|
|