Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loo





loo
[lu:]
danh từ
(thông tục) nhà vệ sinh

[loo]
saying && slang
(See the loo)


/lu:/

danh từ
(đánh bài) lu
(thông tục) nơi vệ sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.