Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lonesome




lonesome
['lounsəm]
Cách viết khác:
lonely
['lounli]
như lonely
on one's lonesome
đơn độc, cô độc


/'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/

tính từ
vắng vẻ, hiu quạnh
cô đơn, cô độc, bơ vơ
to feel lonely cảm thấy cô độc
to feel lonely for someone (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lonesome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.