Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
littery




littery
['litəri]
tính từ
đầy rác rưởi
a littery garden
khu vườn đầy rác rưởi


/'litəri/

tính từ
đầy rác rưởi

Related search result for "littery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.