Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leakage




leakage
['li:kidʒ]
danh từ
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
sự để lọt, sự để lộ
leakage of military secrets
sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
kẽ hở, lỗ hở
vật lọt qua, vật rỉ ra


/'li:kidʤ/

danh từ
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
sự để lọt, sự để lộ
leakage of military secrets sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
kẽ hở, lỗ hở
vật lọt qua, vật rỉ ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leakage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.