|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lazarus
lazarus![](img/dict/02C013DD.png) | ['læzərəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['læzə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nghèo đói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bị bệnh hủi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ăn mày, người hành khất |
/'læzərəs/
danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /'læzə/)
người nghèo đói
người bị bệnh hủi
danh từ
người ăn mày, người hành khất
|
|
|
|