Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landlord





landlord
['lændlɔ:d]
danh từ
chủ nhà (nhà cho thuê)
chủ quán trọ, chủ khách sạn
địa chủ


/'lændlɔ:d/

danh từ
chủ nhà (nhà cho thuê)
chủ quán trọ, chủ khách sạn
địa ch

Related search result for "landlord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.