Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knowledge





knowledge
['nɔlidʒ]
danh từ
sự hiểu biết; sự am hiểu
a baby has no knowledge of good and evil
một đứa bé chẳng biết gì về điều thiện và điều ác
kiến thức; sự giỏi về một lĩnh vực nào đó
wide knowledge
kiến thức rộng
I've only (a) limited knowledge of computers
tôi chỉ có một kiến thức hạn chế về máy tính
to have a good knowledge of English
giỏi tiếng Anh
my knowledge of French is poor
tôi không giỏi tiếng Pháp
tri thức
all branches of knowledge
tất cả các ngành của tri thức
the sum of human knowledge on this subject
toàn bộ tri thức của loài người về vấn đề này
knowledge is power
tri thức là sức mạnh
to be common/public knowledge
được mọi người biết đến
to come to somebody's knowledge
được ai biết đến
it has come to our knowledge that you have been cheating the company
chúng tôi được biết là anh đã lừa đảo công ty
to one's knowledge
theo như người ta biết
to my knowledge, she's never been late before
theo tôi biết thì từ trước đến nay cô ta chưa hề đi trễ
to the best of one's belief/knowledge
xem best
with/without somebody's knowledge
có/không cho ai biết
he sold the car without his wife's knowledge
anh ta bán xe mà không cho vợ biết



tri thức

/'nɔlidʤ/

danh từ
sự biết
to have no knowledge of không biết về
to my knowledge theo tôi biết
it came to my knowledge that tôi được biết rằng
without my knowledge tôi không hay biết
not to my knowledge theo tôi biết thì không
sự nhận biết, sự nhận ra
he has grown out of all knowledge nó lớn quá không nhận ra được nữa
sự quen biết
my knowledge of Mr. B is slight tôi chỉ quen sơ sơ ông B
sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
to have a good knowledge of English giỏi tiếng Anh
wide knowledge kiến thức rộng
in every branch of knowledge trong mọi lĩnh vực tri thức
knowledge is power tri thức là sức mạnh
tin, tin tức
the knowledge of victory soon spread tin chiến thắng đi lan nhanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knowledge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.